Có 2 kết quả:
万籁俱寂 wàn lài jù jì ㄨㄢˋ ㄌㄞˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧˋ • 萬籟俱寂 wàn lài jù jì ㄨㄢˋ ㄌㄞˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
not a sound to be heard (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not a sound to be heard (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh